--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trăng gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trăng gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trăng gió
+ noun
flirtation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trăng gió"
Những từ có chứa
"trăng gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
moon
lune
moonlit
moony
windy
downwind
zephyr
south
paeaselene
moonlight
more...
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
trăng gió
:
flirtation
+
nhắm nhe
:
(khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
+
có tình
:
Taking into consideration others' feelings, feelingnói có lý có tìnhto speak with consideration to others' reason and feelingăn ở rất có tìnhto behave in the most feeling way
+
cá gáy
:
như cá chép
+
hoàn lương
:
Turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm)